Có 2 kết quả:
上佳 shàng jiā ㄕㄤˋ ㄐㄧㄚ • 上家 shàng jiā ㄕㄤˋ ㄐㄧㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) excellent
(2) outstanding
(3) great
(2) outstanding
(3) great
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
preceding player (in a game)
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh