Có 2 kết quả:

上佳 shàng jiā ㄕㄤˋ ㄐㄧㄚ上家 shàng jiā ㄕㄤˋ ㄐㄧㄚ

1/2

shàng jiā ㄕㄤˋ ㄐㄧㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) excellent
(2) outstanding
(3) great

shàng jiā ㄕㄤˋ ㄐㄧㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

preceding player (in a game)